auftauchend (adj) / (P. I): „auftauchen“ nghĩa tiếng Việt là
Xuất hiện
auftauchend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auftauchend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xuất hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auftauchend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftauchend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftauchend