Verschmierung (f) nghĩa tiếng Việt là
Sự nhòe
Verschmierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verschmierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự nhòe
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verschmierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verschmierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verschmierung