Thất bại nghĩa tiếng Đức là Fehlschlag
Thất bại còn có các bản dịch khác là
schiefgehen, ausfallen, scheitert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fehlschlag: Thất bại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fehlschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thất bại