Say đắm nghĩa tiếng Đức là
entzückt
(adj)
Say đắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entzückt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Say đắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entzückt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzückt: Say đắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzückt