Kiểm soát giao thông nghĩa tiếng Đức là den Verkehr regeln
Kiểm soát giao thông còn có các bản dịch khác là
Verkehrskontrolle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan den Verkehr regeln: Kiểm soát giao thông
Mở Rộng