Dụ dỗ, hấp dẫn nghĩa tiếng Anh là
entice
/ɪnˈtaɪs/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entice
Nghe phát âm giọng Mỹ của entice
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dụ dỗ, hấp dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entice
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entice: Dụ dỗ, hấp dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entice