whistleblower phiên âm IPA là /ˈwɪslˌbləʊər/
whistleblower còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whistleblower
Nghe phát âm giọng Mỹ của whistleblower
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người tố cáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whistleblower
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whistleblower
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whistleblower