vứt bỏ nghĩa tiếng Đức là
entsorgt
(adj)(past participle)
vứt bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsorgt: vứt bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsorgt