vormerken (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Đề cử
vormerken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vormerken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đề cử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vormerken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vormerken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vormerken