vi phạm nghĩa tiếng Anh là
violate
/ˈvaɪəleɪt/
(v)
vi phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của violate
Nghe phát âm giọng Mỹ của violate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vi phạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của violate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan violate: vi phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
violate