vervollständigen (Vt) (hat) nghĩa tiếng Việt là
bổ khuyết
vervollständigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vervollständigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ khuyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vervollständigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vervollständigen
Mở Rộng