vẽ phác thảo nghĩa tiếng Đức là
skizzieren
(phrase)
vẽ phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skizzieren: vẽ phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skizzieren