từ mắng nghĩa tiếng Anh là
invective
/ɪnˈvɛktɪv/
(n)
từ mắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invective
Nghe phát âm giọng Mỹ của invective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ mắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invective
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invective: từ mắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invective