truyện cổ tích nghĩa tiếng Đức là
Märchen
(n)
truyện cổ tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Märchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyện cổ tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Märchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Märchen: truyện cổ tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Märchen