trở nên lầy lội nghĩa tiếng Anh là
become muddy
/tə bɪˈkʌm ˈmʌdi/
(v)
trở nên lầy lội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của become muddy
Nghe phát âm giọng Mỹ của become muddy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trở nên lầy lội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của become muddy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan become muddy: trở nên lầy lội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
become muddy