tối tăm nghĩa tiếng Anh là
murkily
/ˈmɜːrkɪli/
tối tăm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của murkily
Nghe phát âm giọng Mỹ của murkily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tối tăm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của murkily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murkily: tối tăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murkily