tingled (adj)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
cảm thấy tê
tingled phiên âm IPA là /ˈtɪŋɡəld/
tingled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tingled
Nghe phát âm giọng Mỹ của tingled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingled