Diễn Giải
thiền định nghĩa tiếng Anh là
meditative
/ˈmɛdɪˌteɪtɪv/
(adj)
thiền định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meditative
Nghe phát âm giọng Mỹ của meditative
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meditative: thiền định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meditative