tabuisieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
cấm đoán
tabuisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tabuisieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấm đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tabuisieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tabuisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tabuisieren