sự nhát gan nghĩa tiếng Anh là
cowardice
/ˈkaʊərdɪs/
(n)
sự nhát gan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cowardice
Nghe phát âm giọng Mỹ của cowardice
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhát gan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cowardice
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cowardice: sự nhát gan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cowardice