serried (adj) nghĩa tiếng Việt là
Dày đặc
serried phiên âm IPA là /ˈsɛrɪd/
serried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của serried
Nghe phát âm giọng Mỹ của serried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dày đặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của serried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
serried