separieren (verb) nghĩa tiếng Việt là
tách rời
separieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của separieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của separieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separieren