rót nghĩa tiếng Anh là
pours
/pɔːr/
(v)
rót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pours
Nghe phát âm giọng Mỹ của pours
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pours
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pours: rót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pours