rò rỉ nghĩa tiếng Anh là
breach
/briːtʃ/
(n)
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của breach
Nghe phát âm giọng Mỹ của breach
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của breach
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breach: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breach