recorded as fault (phrase) nghĩa tiếng Việt là
Bị ghi lỗi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recorded as fault
Nghe phát âm giọng Mỹ của recorded as fault
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị ghi lỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recorded as fault
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recorded as fault
Mở Rộng