quark (n) nghĩa tiếng Việt là
quark
quark phiên âm IPA là /kwɑːk/
quark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quark
Nghe phát âm giọng Mỹ của quark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quark
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quark
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quark