pledging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang cam kết
pledging phiên âm IPA là /ˈplɛdʒɪŋ/
pledging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pledging
Nghe phát âm giọng Mỹ của pledging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cam kết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pledging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pledging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pledging