ostracise (v) nghĩa tiếng Việt là
tẩy chay
ostracise phiên âm IPA là /ˈɒstrəsaɪz/
ostracise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ostracise
Nghe phát âm giọng Mỹ của ostracise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tẩy chay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ostracise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ostracise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ostracise