Diễn Giải
nứt nẻ nghĩa tiếng Đức là
ruppig
(adj)
nứt nẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ruppig
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruppig: nứt nẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruppig