nguyên liệu nghĩa tiếng Anh là
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n)
nguyên liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ingredient
Nghe phát âm giọng Mỹ của ingredient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nguyên liệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ingredient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ingredient: nguyên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingredient