người làm con rể hoặc nàng dâu nghĩa tiếng Đức là
Schwieger-
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwieger-
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người làm con rể hoặc nàng dâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schwieger-
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwieger-: người làm con rể hoặc nàng dâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwieger-