Diễn Giải
ngứa ran nghĩa tiếng Anh là
tingled
/ˈtɪŋɡəld/
(v)(Past tense)
ngứa ran còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tingled
Nghe phát âm giọng Mỹ của tingled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingled: ngứa ran
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingled