Diễn Giải
ném (thô bạo) nghĩa tiếng Anh là
plunk
/plʌŋk/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plunk
Nghe phát âm giọng Mỹ của plunk
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plunk: ném (thô bạo)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plunk