lòng oan trái nghĩa tiếng Anh là
rancour
/ˈræŋkər/
lòng oan trái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rancour
Nghe phát âm giọng Mỹ của rancour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng oan trái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rancour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rancour: lòng oan trái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rancour