liên quan đến mối quan hệ họ hàng (ví dụ: Schwiegermutter - mẹ vợ) nghĩa tiếng Đức là
Schwieger-
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwieger-
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liên quan đến mối quan hệ họ hàng (ví dụ: Schwiegermutter - mẹ vợ)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schwieger-
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwieger-: liên quan đến mối quan hệ họ hàng (ví dụ: Schwiegermutter - mẹ vợ)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwieger-