lầu bầu nghĩa tiếng Anh là
mutter
/ˈmʌtər/
(v)
lầu bầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mutter
Nghe phát âm giọng Mỹ của mutter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lầu bầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mutter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutter: lầu bầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutter