Diễn Giải
làm nổ tung nghĩa tiếng Đức là
sprengen
(v)
làm nổ tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sprengen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengen: làm nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengen