insulting (adj)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
xúc phạm
insulting phiên âm IPA là /ɪnˈsʌltɪŋ/
insulting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insulting
Nghe phát âm giọng Mỹ của insulting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xúc phạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insulting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insulting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insulting