hereinlassen (v) nghĩa tiếng Việt là
cho vào
hereinlassen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hereinlassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hereinlassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hereinlassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hereinlassen