have/has galumphed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đùng đùng
have/has galumphed phiên âm IPA là /hæv/həz ɡəˈlʌmf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have/has galumphed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have/has galumphed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has galumphed
Mở Rộng