have toppled (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã ngã
have toppled phiên âm IPA là /hæv ˈtɒpld/
have toppled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have toppled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have toppled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have toppled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have toppled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have toppled