have thrown (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ném
have thrown phiên âm IPA là /hæv θrəʊn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have thrown
Nghe phát âm giọng Mỹ của have thrown
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have thrown
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have thrown