have gripped (v) (past perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nắm chặt
have gripped phiên âm IPA là /hæv ɡrɪpt/
have gripped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have gripped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have gripped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have gripped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gripped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gripped