have formed (v) nghĩa tiếng Việt là
đã tạo ra
have formed phiên âm IPA là /hæv fɔrmd/
have formed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have formed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have formed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have formed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have formed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have formed