have flicked (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ném
have flicked phiên âm IPA là /hæv flɪkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have flicked
Nghe phát âm giọng Mỹ của have flicked
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have flicked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have flicked