grenzüberschreitend nghĩa tiếng Việt là Vượt qua biên giới
grenzüberschreitend còn có các bản dịch khác là
Vượt qua ranh giới, vượt ra khỏi biên giới, không giới hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grenzüberschreitend
Mở Rộng