gesprossen (v) nghĩa tiếng Việt là
Nảy mầm
gesprossen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesprossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nảy mầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gesprossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesprossen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesprossen