gầy ốm nghĩa tiếng Anh là
jejune
/dʒɪˈdʒuːn/
gầy ốm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jejune
Nghe phát âm giọng Mỹ của jejune
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gầy ốm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jejune: gầy ốm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jejune