expletive (n) nghĩa tiếng Việt là
từ mắng
expletive phiên âm IPA là /ˈɛksplətɪv/
expletive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expletive
Nghe phát âm giọng Mỹ của expletive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ mắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expletive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expletive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expletive