entgegengesetzt (adj)(adv) nghĩa tiếng Việt là
Ngược chiều
entgegengesetzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entgegengesetzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngược chiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entgegengesetzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entgegengesetzt
Mở Rộng